Bảng giá vé, lịch chạy tàu tuyến Hà Nội - Bình Thuận và ngược lại
Thời gian áp dụng từ 10/01/2022Bảng giá vé tàu Hà Nội - Bình Thuận
Loại tàu
Ngồi cứng
Ngồi cứng ĐH
Ngồi mềm ĐH
Nằm K6 T1 + ĐH
Nằm K6 T2 + ĐH
Nằm K6 T3 + ĐH
Nằm K4 T1 + ĐH
Nằm K4 T2 + ĐH
SE1 / SE2
691
746
895
1211
1103
961
1334
1228
SE3 / SE4
-
754
992
1309
1192
1038
1484
1365
SE5 / SE6
647
740
954
1416
1307
1133
1538
1427
SE7 / SE8
582
660
855
1254
1137
975
1353
1271
TN1 / TN2
592
655
817
1095
1016
842
1230
1159
SE 9 / SE 10
565
640
829
1134
1028
884
1223
1139
Giá vé Tết 2020 Hành trình Hà Nội - Bình Thuận
Loại tàu
Ngồi cứng
Ngồi cứng ĐH
Ngồi mềm ĐH
Nằm K6 T1 + ĐH
Nằm K6 T2 + ĐH
Nằm K6 T3 + ĐH
Nằm K4 T1 + ĐH
Nằm K4 T2 + ĐH
SE1 / SE2
-
1804
2026
2490
2400
2200
2549
2497
SE5 / SE6
-
1743
1958
2415
2332
2161
2481
2423
SE7 / SE8
-
684
895
1326
1357
1201
1458
1357
SE13 / SE14
596
827
895
1356
1299
1111
1427
1413
TN17 / TN18
1567
1657
1806
2103
2035
1888
2255
2129
TN 5 / TN 6
377
488
527
757
728
627
807
789
Giá vé áp dụng từ 15/01/2021
Lưu ý:
- Số hiệu tàu lẻ xuất phát từ Hà Nội, số hiệu tàu chẵn chạy ngược lại.
- Đơn giá 1000đ
============= * ==============
Thời gian chạy tàu Hà Nội - Bình Thuận và ngược lại
Giờ tàu Hà Nội - Bình ThuậnHà Nội Bình Thuận Thời gian tàu chạy |
Giờ tàu Bình Thuận - Hà Nội Bình Thuận Hà Nội Thời gian tàu chạy |
