Bảng giá vé, lịch chạy tàu tuyến Hà Nội - Huế và ngược lại
Thời gian áp dụng từ 10/10/2023Bảng giá vé tàu Hà Nội - Huế
Loại tàu
Ngồi cứng
Ngồi cứng ĐH
Ngồi mềm ĐH
Nằm K6 T1 + ĐH
Nằm K6 T2 + ĐH
Nằm K6 T3 + ĐH
Nằm K4 T1 + ĐH
Nằm K4 T2 + ĐH
SE1 / SE2
396
433
744
1224
1088
1021
1327
1242
SE3 / SE4
-
-
814
1350
1228
1107
1454
1366
SE5 / SE6
353
397
636
1113
1012
882
1275
1189
SE19 / SE20
-
-
750
1235
1125
1010
1375
1300
TN1 / TN2
317
348
428
629
587
496
700
663
SE 9 / SE 10
347
391
738
701
609
609
824
771
SE23 / SE24
405
460
585
1005
965
835
1040
1030
Giá vé Tết 2020 Hành trình Hà Nội - Huế
Loại tàu
Ngồi cứng
Ngồi cứng ĐH
Ngồi mềm ĐH
Nằm K6 T1 + ĐH
Nằm K6 T2 + ĐH
Nằm K6 T3 + ĐH
Nằm K4 T1 + ĐH
Nằm K4 T2 + ĐH
SE1 / SE2
-
-
671
1121
1055
933
1238
1158
SE3 / SE4
-
576
631
1135
1019
932
1240
1160
SE5 / SE6
-
-
611
1055
976
880
1187
1127
SE7 / SE8
-
584
640
1055
986
853
1143
1079
SE 9 / SE 10
847
926
1039
1235
1195
1120
1293
1250
SE13 / SE14
355
471
505
761
731
633
798
791
TN17 / TN18
826
870
943
1130
1094
1019
1208
1143
TN 5 / TN 6
847
926
1020
1225
1183
1101
1293
1238
Giá vé áp dụng từ 15/01/2021
Lưu ý:
- Số hiệu tàu lẻ xuất phát từ Hà Nội, số hiệu tàu chẵn chạy ngược lại.
- Đơn giá 1000đ
============= * ==============
Thời gian chạy tàu Hà Nội - Huế và ngược lại
Giờ tàu Hà Nội - HuếHà Nội Huế Thời gian tàu chạy |
Giờ tàu Huế - Hà Nội Huế Hà Nội Thời gian tàu chạy |
